Characters remaining: 500/500
Translation

Also found in: Vietnamese - French

lấn át

Academic
Friendly

Từ "lấn át" trong tiếng Việt có nghĩachiếm ưu thế, áp đảo hoặc khiến cho một thứ khác trở nên kém nổi bật hơn. Từ này thường được dùng để miêu tả tình huống một người, một nhóm người hay một yếu tố nào đó làm cho người khác hoặc yếu tố khác bị áp đảo, không còn nổi bật hay không cơ hội thể hiện bản thân.

Cách sử dụng từ "lấn át":
  1. Trong ngữ cảnh thông thường:

    • dụ 1: "Trong cuộc thảo luận, ý kiến của anh ấy thường lấn át ý kiến của mọi người khác."
    • dụ 2: "Sự tự tin của ấy lấn át nỗi lo lắng trước khi lên sân khấu."
  2. Trong ngữ cảnh tiêu cực:

    • dụ 3: "Anh ta thường xuyên lấn át các em nhỏ khi chơi trò chơi."
Các biến thể của từ "lấn át":
  • "Lấn át" có thể được sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau, nhưng thường mang tính chất tiêu cực. Không nhiều biến thể khác của từ này, nhưng bạn có thể thấy từ "áp đảo" một từ đồng nghĩa.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Áp đảo: Cũng có nghĩachiếm ưu thế hoặc làm cho người khác không cơ hội.

    • dụ: "Sự tự tin của anh ta đã áp đảo tất cả những người xung quanh."
  • Chiếm ưu thế: Nghĩa tương tự, chỉ việc trở thành người mạnh hơn trong một tình huống nào đó.

    • dụ: " ấy luôn chiếm ưu thế trong các cuộc thi."
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Lấn át" cũng có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh trừu tượng hơn, như trong văn học hoặc triết học. dụ:
    • "Sự hiện đại lấn át văn hóa truyền thống, khiến nhiều giá trị cổ xưa bị mai một."
Lưu ý:

Khi sử dụng từ "lấn át", bạn cần chú ý đến ngữ cảnh để tránh gây hiểu lầm, từ này thường mang nghĩa tiêu cực hoặc chỉ trích.

  1. Ăn hiếp: Anh lấn át các em.

Comments and discussion on the word "lấn át"